Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    áo chòang không tay
    (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ
    under the cloak of religion
    đội lốt tôn giáo
    Động từ
    (+ in)
    che đậy, đội lốt
    các cuộc thương lượng được che bí mật

    * Các từ tương tự:
    cloak-and-dagger, cloak-room