Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] thư ký, [thuộc] văn phòng
    a clerical error
    một lỗi khi biên chép, đánh máy…
    [thuộc] tăng lữ
    clerical dress
    y phục tăng lữ

    * Các từ tương tự:
    clericalism, clericalist, clerically, clericals