Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clapper
/'klæpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clapper
/ˈklæpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clapper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
quả lắc (chuông)
like the clappers
nhanh và mạnh
run
like
the
clappers
chạy nhanh như lao
* Các từ tương tự:
clapperclaw
noun
plural -pers
[count] :a metal ball that hangs inside a bell and hits the inside of the bell to make it ring
like the clappers
Brit informal :very fast
We
drove
/
ran
like
the
clappers
.
noun
We attached a rope to the clapper of the bell
tongue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content