Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clannish
/'klæni∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clannish
/ˈklænɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có óc bè đảng
* Các từ tương tự:
clannishly
,
clannishness
adjective
[more ~; most ~] often disapproving :not showing interest in people who are not part of your group or who are not similar to you
a
clannish
fishing
community
The
college
faculty
can
be
pretty
clannish,
so
it's
difficult
to
be
an
outsider
there
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content