Danh từ
(từ Mỹ clamor)
tiếng la hét, tiếng ồn ào ầm ĩ
(+ for, against) sự kêu gào đòi hỏi; sự lớn tiếng phản đối
sự kêu gào đòi trả thù
Động từ
(từ Mỹ clamor)
gây ồn ào ầm ĩ
(+ for, against) kêu gào đòi; lớn tiếng phản đối
đứa bé kêu gào đòi đi ngủ