Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật) con điệp
    Động từ
    (-mm-) (thường go clamming)
    đi bắt điệp (trên bãi biển)

    * Các từ tương tự:
    clam up, clamant, clamantly, clambake, clamber, clamberer, clambering plant, clammer, clammily