Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
circuitous
/sə'kju:itəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
circuitous
/sɚˈkjuːwətəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
theo đường vòng, vòng vèo
* Các từ tương tự:
circuitously
,
circuitousness
adjective
[more ~; most ~] formal
not straight, short, and direct
He
took
a
circuitous [=
roundabout
]
route
to
town
.
not said or done simply or clearly
a
circuitous
explanation
Their
logic
seems
a
bit
circuitous.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content