Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    máy đánh kem (để làm bơ)
    thùng đựng sữa (ở nông trại hay để chuyên chở sữa)
    Động từ
    đánh lấy kem (để làm bơ); làm bơ
    [up] khuấy tung lên
    thuyền máy khuấy tung nước yên tĩnh ở vùng vịnh
    mặt đất bị bánh xe máy kéo cày tung lên
    cuộn lên, quặn lên
    nước cuộn của một xoáy nước
    bụng anh ta quặn lên vì buồn nôn
    churn something out
    (khẩu ngữ) sản xuất ra hàng lọat (thường là hàng kém phẩm chất)
    chị ta cho ra hàng loạt tiểu thuyết lãng mạn

    * Các từ tương tự:
    churn-dasher, churn-staff, churner