Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

churlish /'t∫ɜ:li∫/  

  • Tính từ
    cục cằn; bẩn tính
    it seems churlish to refuse such a kind offer
    từ chối một đề nghị tốt bụng như thế xem ra có phần cục cằn thô lỗ

    * Các từ tương tự:
    churlishly, churlishness