Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
churlish
/'t∫ɜ:li∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
churlish
/ˈʧɚlɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cục cằn; bẩn tính
it
seems
churlish
to
refuse
such
a
kind
offer
từ chối một đề nghị tốt bụng như thế xem ra có phần cục cằn thô lỗ
* Các từ tương tự:
churlishly
,
churlishness
adjective
[more ~; most ~] formal :not polite :rude
It
would
be
/
seem
churlish
not
to
congratulate
him
.
churlish
behavior
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content