Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chord
/kɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chord
/ˈkoɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nhạc) hợp âm
Danh từ
(tóan) dây cung
dây đàn (đàn hạc)
strike a chord
xem
strike
touch the right cord
xem
touch
* Các từ tương tự:
chordal
,
chordata
,
chordate
noun
plural chords
[count] :a group of three or more musical notes that are played or sung at the same time - compare 2chord
noun
plural chords
[count] mathematics :a straight line that joins two points on a curve - compare 1chord
strike/touch a chord
If something strikes/touches a chord in/with you, you think that it is true and have strong feelings about it.
Her
comments
about
political
corruption
clearly
struck
a
chord
with
many
voters
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content