Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chocolate
/,t∫ɒklət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chocolate
/ˈʧɑːklət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sôcôla; kẹo sôcôla; nước sôcôla
màu sôcôla, màu nâu sẫm
Tính từ
bằng sôcôla; bao sôcôla
a
chocolate
biscuit
bánh quy sôcôla
có màu sôcôla, [có màu] nâu sẫm
a
chocolate
carpet
tấm thảm màu sôcôla
* Các từ tương tự:
chocolate-box
,
chocolate-soldier
noun
plural -lates
[noncount] :a food that is made from cacao beans and that is eaten as candy or used as a flavoring ingredient in other sweet foods
a
bar
of
chocolate
chocolate-covered
raisins
The
cake
recipe
calls
for
four
squares
of
chocolate. -
see
also
dark
chocolate,
hot
chocolate,
milk
chocolate,
white
chocolate
[count] :a candy made or covered with chocolate
She
gave
me
a
box
of
chocolates
for
my
birthday
.
[noncount] :a dark brown color - called also chocolate brown
see color picture
* Các từ tương tự:
chocolate-box
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content