Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chock
/t∫ɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vật chèn, vật kê
Động từ
chèn, kê (cho khỏi lăn, cho chặt…)
* Các từ tương tự:
chock-a-block
,
chock-full
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content