Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái đục
    Động từ
    (-ll-, Mỹ cách viết khác –l-)
    đục; chạm trổ
    nhà điêu khắc đục khối đá cẩm thạch thành một pho tượng đẹp
    ngôi đền đục từ một khối đá
    (từ lóng) lừa đảo (ai)
    lừa đảo ai lấy cái gì

    * Các từ tương tự:
    chiseler, chiselled, chiseller