Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
children
/'t∫ildrən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
children
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
child
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
số nhiều của child
xem
child
plural of child
noun
How many children do you have?
offspring
descendant
son
or
daughter
little
one
youngster
Formal
progeny
issue
Colloq
kid
nipper
Slang
Brit
sprog
No children were born in the village for five years. These miscreants are mere children, who should not be punished as adults
foetus
newborn
neonate
infant
baby
babe
toddler
boy
or
girl
lad
or
lass
stripling
youngster
youth
juvenile
adolescent
teenager
young
man
or
woman
young
gentleman
or
lady
Chiefly
Scots
laddie
or
lassie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content