Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chequer
/'t∫ekə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ checker) hình kẻ ô vuông (thường nhiều màu xen nhau)
Động từ
(thường dùng ở dạng bị động) kẻ ô
a
lawn
chequered
with
sunlight
and
shade
một bãi cỏ có những ô sáng tối xen nhau
* Các từ tương tự:
chequered
,
chequers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content