Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    vui, phấn khời, hớn hở, tươi cười
    a cheerful face
    gương mặt hớn hở
    vui mắt
    cheerful colours
    màu sắc vui mắt
    a cheerful room
    căn phòng vui mắt
    vui lòng, không miễn cưỡng (việc làm)

    * Các từ tương tự:
    cheerfully, cheerfulness