Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    má hồng hào khỏe mạnh
    dancing cheek to cheek
    nhảy áp má vào nhau
    (khẩu ngữ) mông đít
    lời nói xấc láo; cách ứng xử xấc láo; sự xấc láo
    what [a] cheek!
    láo quá!
    cheek by jowl [with somebody (something)]
    kề vai sát cánh nhau; kề sát bên
    turn the other cheek
    nhẫn nhục chịu đựng
    with tongue in check
    xem tongue
    Động từ
    nói láo xược với

    * Các từ tương tự:
    cheek-bone, cheek-tooth, cheekbone, cheekily, cheekiness, cheeking, cheeky, -cheeked