Danh từ
má
má hồng hào khỏe mạnh
nhảy áp má vào nhau
(khẩu ngữ) mông đít
lời nói xấc láo; cách ứng xử xấc láo; sự xấc láo
láo quá!
cheek by jowl [with somebody (something)]
kề vai sát cánh nhau; kề sát bên
turn the other cheek
nhẫn nhục chịu đựng
with tongue in check
xem tongue
Động từ
nói láo xược với