Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chuyện phiếm, chuyện gẫu
    that's enough chat, get back to work
    chuyện gẫu thế là đủ rồi, trở lại công việc đi
    Động từ
    (-tt-)
    nói chuyện phiếm, tán gẫu
    anh đang tán gẫu với hắn về chuyện gì thế?
    chat somebody up
    (Anh, khẩu ngữ) tán tỉnh ai, gạ gẫm ai
    if you chat him up a bit he might lend it to you
    nếu anh chịu khó tán tỉnh nó một tí, nó sẽ cho anh mượn cái đó

    * Các từ tương tự:
    chat show, chateau, chateaubriand, chatelaine, chaton, chatoyant, chattel, chatter, chatter-resistant