Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-rr-)
    làm cháy đen
    ngôi nhà chẳng còn lại gì ngoài một ít mảnh đã cháy đen
    đốt thành than
    Danh từ
    (Anh) như charwoman
    Động từ
    (-rr-)
    giúp việc, đi ở (theo giờ hoặc công nhật)
    Danh từ
    (Anh, cũ, khẩu ngữ) trà
    a cup of char
    một chén trà

    * Các từ tương tự:
    char-à-banc, char-à-bancs, charabanc, character, character actor, character actress, character code, character map, character packing, character recognition