Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chape
/tʃeip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
miếng lót đáy bao gươm
núm đầu gươm
vòng (thắt lưng)
* Các từ tương tự:
chapel
,
chaperon
,
chaperonage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content