Động từ
    
    (+ at, under) bực mình; sốt ruột
    
    
    
    hành khách ngồi sốt ruột vì sự chậm trễ kéo dài
    
    làm trầy
    
    
    
    giày mới làm cô trầy da chân
    
    chà, xát, xoa (cho ấm)
    
    
    
    xoa chân em bé cho ấm lên
    
    Danh từ
    
    chỗ da bị trầy
    
 
                
