Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cerebral /'seribrəl/  /sə'ri:brəl/

  • Tính từ
    [thuộc] não
    a cerebral haemorrhage
    xuất huyết não
    [vận dụng] lý trí (hơn là cảm xúc)
    a rather cerebral film
    một bộ phim xem phải vận dụng lý trí nhiều

    * Các từ tương tự:
    cerebral neuron, cerebral palsy, cerebrally