Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ceaseless
/'si:slis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ceaseless
/ˈsiːsləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không ngớt, không dứt
* Các từ tương tự:
ceaselessly
,
ceaselessness
adjective
somewhat formal :seeming to never stop :continuous or constant
her
ceaseless
efforts
to
build
and
improve
the
business
his
ceaseless
complaints
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content