Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thận trọng, sự cẩn thận
    bạn phải hết sức cẩn thận khi lái xe trong sương mù
    lời cảnh báo
    be dismissed with a caution
    bị cảnh cáo và thải hồi
    (cũ, khẩu ngữ) người buồn cười
    throw (fling…) caution to the wind
    thôi chẳng thèm thận trọng nữa (khi quyết định việc gì)
    Động từ
    nhắc nhở
    chị ta cảnh cáo cháu bé là không nên nói chuyện với người lạ
    (luật) cảnh cáo
    cảnh sát cảnh cáo tôi là đã lái xe quá tốc độ

    * Các từ tương tự:
    caution-money, cautionary