Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
categorize
/'kætigəraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
categorize
/ˈkætɪgəˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
categorize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
chia loại, phân loại
* Các từ tương tự:
categorize, categorise
verb
also Brit categorise -rizes; -rized; -rizing
[+ obj] :to put (someone or something) into a group of similar people or things :to put (people or things) into categories
This
software
lets
you
categorize
your
photographs
in
many
different
ways
.
Would
you
categorize [=
classify
]
this
book
as
science
fiction
?
Their
opinions
can
be
categorized
as
conservative
.
Birds
are
categorized
by
type
in
this
field
guide
.
verb
Should plankton be categorized under zoology or botany?
classify
class
sort
organize
assort
rank
order
section
departmentalize
group
arrange
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content