Danh từ
(cách viết khác coach) xe ngựa (bốn bánh, chở người)
(Anh, cách viết khác coach, Mỹ car) toa hành khách
a second-class carriage
toa hành khách hạng nhì
[cước] chuyên chở hàng hóa
carriage forward
cước chuyên chở do người nhận trả
cước chuyên chở người gửi đã trả
như gun-carriage
xem gun-carriage
bộ phận chuyển động (của máy)
a typewriter carriage
bộ phận quay trục máy chữ
(số ít) (cũ) dáng
có dáng đi rất thằng người