Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carnal
/'kɑ:nl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carnal
/ˈkɑɚnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carnal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[về] xác thịt, [về] nhục dục
carnal
desires
những ham muốn nhục dục
* Các từ tương tự:
carnality
,
carnallite
,
carnally
adjective
formal :of or relating to the body :sexual or sensual
carnal
desires
/
pleasures
-
often
used
in
the
phrase
carnal
knowledge
to
refer
to
sexual
intercourse
carnal
knowledge
of
a
woman
[=
sexual
intercourse
with
a
woman
]
adjective
She is intent on satisfying her carnal desires
fleshly
sensual
animal
bodily
lustful
voluptuous
libidinous
lecherous
concupiscent
sexual
erotic
lascivious
licentious
lewd
prurient
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content