Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nghề, nghề nghiệp
    choose a career
    chọn nghề
    a career diplomat
    một nhà ngoại giao chuyên nghiệp
    sự nghiệp; đời họat động
    chúng ta có thể học tập được nhiều điều khi đọc về sự nghiệp của các vĩ nhân
    tốc lực; đà lao nhanh
    stop somebody in mid career
    chặn ai trên đà lao nhanh
    in full career
    hết tốc lực
    Động từ
    lao nhanh
    chiếc xe lao nhanh ra khỏi đường và đâm xuống hào

    * Các từ tương tự:
    career girl, career woman, careerism, careerist, careers master