Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thuyền trường; trưởng phi hàng đòan (máy bay dân sự)
    đại úy
    hạm trưởng
    đội trưởng
    he was [the] captain of the football team for five years
    anh ta đã là đội trưởng đội bóng đá trong năm năm trời
    a captain of industry
    người quản lý một công ty công nghiệp lớn
    Động từ
    làm đội trưởng (đội bóng…); lãnh đạo

    * Các từ tương tự:
    captaincy, captainship