Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

capricious /kə'pri∫əs/  

  • Tính từ
    thất thường
    romantic heroines are often capricious
    các nhân vật nữ lãng mạn thường hay có tính khí thất thường
    a capricious climate
    thời tiết thất thường

    * Các từ tương tự:
    capriciously, capriciousness