Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
capital-intensive
/,kæpitl in'tensiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
capital-intensive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cần đầu tư nhiều vốn (khác với cần nhiều công nhân)
* Các từ tương tự:
Capital - intensive
,
Capital - intensive economy
,
Capital-intensive sector
,
Capital-intensive techniques
adjective
[more ~; most ~] business :requiring the payment or investment of a very large amount of money
a
capital-intensive
industry
The
airport
expansion
is
a
very
capital-intensive
project
. -
compare
labor-intensive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content