Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
canal
/kə'næl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
canal
/kəˈnæl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kênh, sông đào
the
Suez
Canal
kênh đào Suez
(giải phẫu) ống, quản
xem
alimentary canal
* Các từ tương tự:
canal boat
,
canaliculus
,
canalise
,
canalization
,
canalization, canalisation
,
canalize, canalise
noun
plural -nals
[count] a long narrow place that is filled with water and was created by people so that boats could pass through it or to supply fields, crops, etc., with water
irrigation
canals
the
Panama
Canal
medical :a tube or passageway in the body - see also birth canal, root canal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content