Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tán tỉnh, phỉnh phờ
    phỉnh phờ ai làm gì
    cajole somebody out of something; cajole something out of somebody
    phỉnh phờ ai lấy cái gì

    * Các từ tương tự:
    cajolement, cajoler, cajolery