Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
café
/'kæfei/
/kæ'fei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
quán ăn và giải khát bình dân (ở Anh)
* Các từ tương tự:
café au lait
,
café noir
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content