Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nơi giấu, nơi trữ (lương thực, kho tàng, vũ khí)
    lương thực, cất giấu; kho hàng cất giấu, vũ khí cất giấu
    Động từ
    cất giấu; trữ

    * Các từ tương tự:
    cache buffer, cache memory, cachet, cachetic, cachexy