Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cabaret
/'kæbərei/
/,kæbə'rei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cabaret
/ˌkæbəˈreɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cabaret
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
trò giúp vui (ở hàng ăn, câu lạc bộ đêm…)
hàng ăn có trò giúp vui; câu lạc bộ đêm có trò giúp vui
* Các từ tương tự:
cabaret show
noun
plural -rets
[count] :a restaurant where you can buy alcohol and see a musical show
[count, noncount] :entertainment provided at a such a restaurant - often used before another noun
a
cabaret
act
/
singer
noun
The ever-popular entertainer Mimi opened at the Golden Palm cabaret last night
nightclub
club
nightspot
The dinner was poor, but the cabaret was marvellous
floor
show
show
entertainment
amusement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content