Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
by-
/bai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(cách viết khác bye-) (tiền tố tạo từ cùng với danh từ và động từ)
thứ yếu, phụ
xem
by-product
gần
xem
by-stander
* Các từ tương tự:
by and by
,
by-blow
,
by-effect
,
by-election
,
by-end
,
by-lane
,
by-law
,
by-name
,
by-pit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content