Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (cách viết khác bye-) (tiền tố tạo từ cùng với danh từ và động từ)
    thứ yếu, phụ
    gần

    * Các từ tương tự:
    by and by, by-blow, by-effect, by-election, by-end, by-lane, by-law, by-name, by-pit