Danh từ
con bướm
(nghĩa bóng)
người lông bông (không có công việc ổn định lâu dài)
(số ít) (cách viết khác butterfly stroke)
kiểu bơi bướm
bơi bướm
have butterflies [in one's stomach]
(khẩu ngữ)
hồi hộp (trước khi làm việc gì)