Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    anh hàng thịt
    (nghĩa xấu) tên đồ tể
    a butcher of innocent people
    tên đồ tể giết hại dân lành
    Động từ
    mổ thịt
    giết chóc, tàn sát
    phụ nữ và trẻ em bị bọn phiến loạn tàn sát
    (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng
    không một vai nào diễn được cả, họ đang làm hỏng vở kịch

    * Các từ tương tự:
    butcherly, butchery