Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    giường gắn vào tường (trên tàu thủy)
    (cách viết khác bunk bed) giường chồng cặp đôi (cho trẻ em)
    Danh từ
    do a bunk
    (từ Anh, khẩu ngữ)
    cuốn xéo, chuồn
    thủ quỹ đã chuồn với số tiền thu trong ngày
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    như bunkum
    xem bunkum
    don't talk bunk!
    đừng có nói vớ vẩn nữa!

    * Các từ tương tự:
    bunker, bunkum, bunky