Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bumptious
/'bʌmp∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bumptious
/ˈbʌmpʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa xấu)
tự phụ, tự mãn
* Các từ tương tự:
bumptiously
,
bumptiousness
adjective
[more ~; most ~] disapproving :proud or confident in a loud and rude way that annoys other people
a
bumptious
young
man
bumptious
behavior
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content