Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bumble [on] [about something]
    nói dông dài
    anh đang nói dông dài về cái gì đấy?
    bumble about, along, etc…
    đi thơ thẩn
    nó lơ đãng đi thơ thẩn dọc con đường

    * Các từ tương tự:
    bumble-bee, bumble-puppy, bumbledom