Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bumble
/'bʌmbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bumble
/ˈbʌmbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bumble [on] [about something]
nói dông dài
What
are
you
bumbling
[
on
]
about
?
anh đang nói dông dài về cái gì đấy?
bumble about, along, etc…
đi thơ thẩn
he
bumbled
absent-minded
along
the
road
nó lơ đãng đi thơ thẩn dọc con đường
* Các từ tương tự:
bumble-bee
,
bumble-puppy
,
bumbledom
verb
bumbles; bumbled; bumbling
to act, move, or speak in an awkward or confusing way [no obj]
I
bumbled
around
in
search
of
my
glasses
.
He
bumbled
through
the
speech
. [+
obj
]
He
bumbled
his
way
through
the
speech
.
US :to do, make, or handle (something) badly [+ obj]
I
had
one
chance
and
I
bumbled
[=
bungled
]
it
. [
no
obj
]
Someone
bumbled
[=
blundered
]
and
told
the
story
to
the
press
.
* Các từ tương tự:
bumblebee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content