Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

buffet /'bʊfei/  /bə'fei/

  • Danh từ
    quầy ăn uống (ở nhà ga, trên xe lửa)
    bữa ăn đứng tự phục vụ
    a buffet lunch
    bữa ăn trưa đứng tự phục vụ
    Danh từ
    cái đấm, cái tát
    (nghĩa bóng) chịu sự phũ phàng của số phận nghiệt ngã
    Động từ
    xô đẩy, vùi dập
    những bông hoa bị mưa gió vùi dập
    (nghĩa bóng) bị số phận bất hạnh vùi dập
    con thuyền bị sóng nước vùi dập

    * Các từ tương tự:
    buffet car, buffet luncheon, buffeter, buffeting