Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thùng xô (để múc nước)
    (cách viết khác bucketful) thùng đầy, xô đầy
    hai xô đầy nước
    gàu (ở guồng nước)
    (số nhiều) lượng lớn (nước mắt, nước mưa…)
    trời mưa như trút nước
    cô ta khóc, nước mắt như mưa
    a drop in the bucket (ocean)
    xem drop
    kick the bucket
    xem kick
    Động từ
    bucket [down]
    xối xả, như trút nước (mưa)
    mưa như trút nước cả buổi chiều

    * Các từ tương tự:
    bucket piston, bucket seat, bucket shop, bucketful