Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brooch
/brəʊt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brooch
/ˈbroʊʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brooch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cái cắp gài (gài cổ áo)
noun
plural brooches
[count] :a piece of jewelry that is held on clothing by a pin and worn by a woman at or near her neck - called also broach
see color picture
noun
She was wearing the cameo brooch I had given to her mother
clasp
pin
fastening
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content