Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    nhanh, nhanh nhẹn
    a brisk walker
    người đi bộ nhanh
    a brisk and efficient manner
    cung cách nhanh nhẹn và có hiệu quả
    mát mẻ; khỏe khoắn
    a brisk breeze
    một làn gió nhẹ mát mẻ

    * Các từ tương tự:
    brisket, briskly, briskness