Danh từ
    
    miệng (chén, cốc)
    
    
    
    đầy tới miệng
    
    vành (mũ)
    
    Động từ
    
    (-mm-) (+ with)
    
    đầy tới miệng; đổ đầy tới miệng
    
    
    
    một chén đầy cà phê tới miệng
    
    
    
    đội bóng đầy tự tin trước trận đấu
    
    brim over [with something]
    
    tràn đầy
    
    
    
    chiếc cốc tràn đầy nước
    
    
    
    tràn đầy hạnh phúc